Việt
trạm thử nghiệm
trạm kiểm tra
Anh
testing station
test station
testing agency
Đức
Prüfstelle
Prüfstelle /f/CH_LƯỢNG/
[EN] testing agency
[VI] trạm kiểm tra, trạm thử nghiệm
test station, testing station /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/