TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 check point

điểm kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm khống chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mốc chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 check point

 check point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiducial mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check point

điểm kiểm tra

 check point, control point /ô tô;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

trạm kiểm tra

 check point, checking point, control point

điểm khống chế

 check point, datum point, fiducial mark, reference point, standard elevation

mốc chuẩn