TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm khống chế

điểm khống chế

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm khống chế

checking point

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Control point

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 check point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

điểm khống chế

Point de contrôle

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check point, checking point, control point

điểm khống chế

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Điểm khống chế

[EN] Control point

[VI] Điểm khống chế [của tuyến]

[FR] Point de contrôle

[VI] Là các điểm mà : 1- nhiệm vụ thiết kế qui định phải đi qua, 2- các điểm do địa hình hoặc các điều kiện khống chế khác (chỗ qua đường sắt, qua sông...) mà tuyến phải đi qua.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

checking point

điểm khống chế