TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inspection point

điểm thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khởi động điểm kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inspection point

 inspection point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

check point start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection point

điểm thử nghiệm

 inspection point, test point /điện tử & viễn thông/

điểm thử nghiệm

check point start, control point, datum point, inspection point, reference point, test point

khởi động điểm kiểm tra

Điểm dự liệu trong một mạch điện có điện thế, điện trở hoặc tín hiệu có dạng sóng. Cần kiểm tra mũi kim loại của một que do một máy đo điện.