Việt
điểm thử nghiệm
điểm kiểm tra
Anh
test point
inspection point
Đức
Prüfpunkt
inspection point, test point /điện tử & viễn thông/
Prüfpunkt /m/V_THÔNG/
[EN] test point
[VI] điểm thử nghiệm
Prüfpunkt /m/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection point
[VI] điểm kiểm tra, điểm thử nghiệm