TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm điều khiển

điểm điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm điều khiển

 control point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regulating point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điểm điều khiển

stellort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nockenwellenverstellung (Änderung der Steuerzeiten von Einlass- und Auslassventilen)

Hiệu chỉnh trục cam (thay đổi thời điểm điều khiển xú páp nạp và xú páp thải)

v Variabler Ventiltrieb (Änderung von Steuerzeiten, Ventilhub und Ventilöffnungsgeschwindigkeit)

Vận hành xú páp thay đổi được (thay đổi thời điểm điều khiển xú páp, độ nâng xú páp và tốc độ mở xú páp)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stellort /m/ĐL&ĐK/

[EN] control point, regulating point

[VI] điểm điều khiển, điểm điều chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control point

điểm điều khiển