Việt
điểm điều khiển
điểm điều chỉnh
Anh
control point
regulating point
Đức
stellort
v Nockenwellenverstellung (Änderung der Steuerzeiten von Einlass- und Auslassventilen)
Hiệu chỉnh trục cam (thay đổi thời điểm điều khiển xú páp nạp và xú páp thải)
v Variabler Ventiltrieb (Änderung von Steuerzeiten, Ventilhub und Ventilöffnungsgeschwindigkeit)
Vận hành xú páp thay đổi được (thay đổi thời điểm điều khiển xú páp, độ nâng xú páp và tốc độ mở xú páp)
stellort /m/ĐL&ĐK/
[EN] control point, regulating point
[VI] điểm điều khiển, điểm điều chỉnh