Việt
dấu mốc ranh giới
điểm chôn mốc astronomical observation ~ đài quan trắc thiên văn mineral ~ mốc khoáng sản observation ~ đài quan sát survey ~ mốc trắc địa
mốc định hướng
Anh
monument
dấu mốc ranh giới ; điểm chôn mốc astronomical observation ~ đài quan trắc thiên văn mineral ~ mốc (chỉ vị trí khai thác) khoáng sản observation ~ đài quan sát survey ~ mốc trắc địa, mốc định hướng