Việt
Đo đạc điểm khống chế
đo đạc điểm khống chế mặt đất
Anh
ground control point survey
datum mark
point of control
Pháp
Etablissement des canevas géodésiques
ground control point survey /cơ khí & công trình/
ground control point survey, datum mark, point of control
[EN] ground control point survey
[VI] Đo đạc điểm khống chế
[FR] Etablissement des canevas géodésiques
[VI] Dùng máy chính xác định vị trí và cao độ các điểm khống chế.