TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 point of control

điểm kiểm soát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao trình điểm chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo đạc điểm khống chế mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 point of control

 point of control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

datum mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground control point survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of control

điểm kiểm soát

Con số hoặc phần trăm các khiếm khuyết trong phần " đường biên" , tại đó tỉ lệ nhận hoặc không của công tác kiểm soát chất lượng là ngang bằng.

The number or percentage of defectives in a " borderline" lot, which stands an equal chance of acceptance or rejection by quality control.

datum mark, point of control, reference

cao trình điểm chuẩn

ground control point survey, datum mark, point of control

đo đạc điểm khống chế mặt đất