TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm kiểm soát

điểm kiểm soát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm kiểm soát

 point of control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach der Be­ arbeitung sollen die Kontrollpunkte noch zur Hälfte sichtbar sein.

Sau khi gia công, các điểm kiểm soát nên còn thấy được phân nửa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of control

điểm kiểm soát

Con số hoặc phần trăm các khiếm khuyết trong phần " đường biên" , tại đó tỉ lệ nhận hoặc không của công tác kiểm soát chất lượng là ngang bằng.

The number or percentage of defectives in a " borderline" lot, which stands an equal chance of acceptance or rejection by quality control.