ground control point survey, datum mark, point of control
đo đạc điểm khống chế mặt đất
ground control point survey /cơ khí & công trình/
đo đạc điểm khống chế mặt đất
ground control point survey
đo đạc điểm khống chế mặt đất
ground control point survey /xây dựng/
đo đạc điểm khống chế mặt đất