bench mark
chuẩn cao đạc
bench mark /xây dựng/
mốc (cao độ)
bench mark
mốc cao đạc
bench mark /toán & tin/
mốc cao đạt
bench mark
mốc chuẩn trắc đạc
bench mark /xây dựng/
mốc chuẩn trắc đạc
bench mark
mốc thủy chuẩn
bench mark /xây dựng/
chuẩn cao đạc
bench mark /giao thông & vận tải/
chuẩn so sánh