TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuẩn so sánh

chuẩn so sánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chuẩn so sánh

 bench mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Zahlenwerte der folgenden Tabelle entsprechen den Katalogangaben der wichtigsten Hersteller auf dem deutschen Markt, sie sind als Werte zu betrachten, die unter günstigen Bedingungen und evtl. von bestimmten Bauausführungen zu erreichen sind, entsprechen also meist nicht den Standardwerten (vgl. obige Tabelle).

Các trị số trong bảng dưới đây tương ứng với các số liệu trong mục lục của các nhà sản xuất chính ở Đức, đó là những trị số đạt được trong điều kiện thuận lợi và chỉ có thể ở một số dạng thiết kế nhất định, do đó phần lớn không tương ứng với trị số chuẩn (so sánh với bảng trị số ở trên)

Die Zahlenwerte der folgenden Tabelle entsprechen den Katalogangaben der wichtigsten Hersteller auf dem deutschen Markt, sie sind als Werte zu betrachten, die unter günstigen Bedingungen und evtl. von bestimmten Bauausführungen zu erreichen sind, entsprechen also meist nicht den Standardwerten (vgl. obige Tabelle).

Trị số trong bảng dưới đây tương ứng với các số liệu trong bảng mục lục của các nhà sản xuất quan trọng nhất ở thị trường Đức, những trị số này cần hiểu là chỉ đạt được dưới điều kiện thuận tiện nhất và thường với một số thiết kế nhất định, do đó sẽ khác với các trị số chuẩn (so sánh với bảng trị số phía trên).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench mark /giao thông & vận tải/

chuẩn so sánh