Việt
Mốc cao đạc
Anh
Bench mark
fixed elevation
height index
bench mark
Pháp
Repère altimé trique
mốc cao đạc
[EN] Bench mark
[VI] Mốc cao đạc
[FR] Repère altimé trique
[VI] Mốc căn cứ để đo cao. Có thể là mốc quốc gia hoăc mốc giả định.