TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repère altimé trique

Mốc cao đạc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

repère altimé trique

Bench mark

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

repère altimé trique

Repère altimé trique

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Repère altimé trique

[EN] Bench mark

[VI] Mốc cao đạc

[FR] Repère altimé trique

[VI] Mốc căn cứ để đo cao. Có thể là mốc quốc gia hoăc mốc giả định.