Việt
độ cao vùng
độ cao
mốc độ cao
độ cao nước lớn
Anh
spot level
rise of tide
bench mark
bench mark elevation
datum mark
fixed elevation
ground elevation
height mark
spot level /xây dựng/
spot level /toán & tin/
độ cao, mốc độ cao
rise of tide, spot level
độ cao nước lớn (thủy triều)
bench mark, bench mark elevation, datum mark, fixed elevation, ground elevation, height mark, spot level