datum mark
mốc độ cao
bench mark elevation
mốc độ cao
bench mark
mốc độ cao
height mark
mốc độ cao
bench mark, bench mark elevation, datum mark, fixed elevation, ground elevation, height mark, spot level
mốc độ cao
ground elevation
mốc độ cao
fixed elevation
mốc độ cao
ground elevation, height
mốc độ cao
spot level
mốc độ cao
spot level
độ cao, mốc độ cao
spot level /toán & tin/
độ cao, mốc độ cao