Việt
Cao độ tự nhiên
cao trình mặt đất
độ cao mặt đất
mốc độ cao
Cao độ mặt đất thiên nhiên
Anh
Ground elevation
height
Pháp
Altitude naturel
ground elevation
ground elevation, height
[EN] Ground elevation
[VI] Cao độ tự nhiên
[FR] Altitude naturel
[VI] Cao độ của mặt đất tự nhiên.