elevation /xây dựng/
cốt xây dựng
elevation
mặt chiếu
Trong vẽ kỹ thuật đó là mặt trước, sau và bên của vật thể.
In an engineering drawing, the front, rear, or side view(s) of a structure.
elevation
mô
elevation /toán & tin/
sự đưa lên
elevation /hóa học & vật liệu/
dâng
elevation
nâng
elevation
sự nâng lên
elevation /điện lạnh/
trắc diện
elevation /xây dựng/
độ cao (khảo sát)
elevation
độ chênh cao
elevation /xây dựng/
độ chênh cao
elevation
mực nước dâng
elevation /xây dựng/
điểm độ cao
elevation, lift /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự đưa lên
elevation, vertical /xây dựng/
mặt thẳng đứng
elevation, overhang
độ nhô
elevation, upgrade /xây dựng/
sự trục tải
ascent, elevation
sự nâng
boost, elevation, increase
sự tăng cường
elevation, longitudinal profile alternative
trắc dọc
floor construction depth, elevation
độ cao sàn