Intensivierung /die; -, -en (PL selten)/
sự tăng cường;
sự gia tăng;
Konsolidierung /die; -, -en (bildungsspr., Fachspr.)/
sự củng cô' ;
sự tăng cường;
Stärkung /die; -, -en/
sự củng cô' ;
sự tăng cường;
Eskalation /[cskala'tskxn], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự tăng lên;
sự tăng cường;
Erhöhung /die; -, -en/
sự tăng cường;
sự gia tăng;
Vergrößerung /d.e; -, -en/
sự tăng cường;
sự nhiều lên;
sự giãn nở;
Konsolidation /die; -, -en/
(bildungsspr , Fachspr ) sự củng cô' ;
sự tăng cường;
sự làm vũng chắc (Konsolidierung);
Zuzug /der; -[e]s, Zuzüge/
sự nhập thêm;
sự gia nhập;
sự bể sung;
sự tăng cường;
Forcierung /die; -, -en/
sự đẩy mạnh;
sự tăng cường;
sự xúc tiến;
sự thúc đẩy;
Eskalierung /die; -, -en/
sự làm tăng lên;
sự tăng cường;
sự tăng mức độ;
sự làm leo thang;
Verstärkung /die; -, -en (PL selten)/
sự tăng cường;
sự củng cố;
sự gia cô' ;
sự xúc tiến;
sự đẩy mạnh;
Hebung /die; -, -en/
(o Pl ) sự nâng cao;
sự tăng cường;
sự tăng lên;
sự phát triển;
sự làm cho tốt hơn (Förderung);
Festigung /die; -, -en/
sự củng cố;
sự gia cố;
sự kiện toàn;
sự tăng cường;
sự làm cho vững chắc;
Aktivierung /die; -, -en/
sự nâng cao tính tích cực;
sự đẩy mạnh;
sự thúc đẩy;
sự động viên;
sự tăng cường;