boost /cơ khí & công trình/
cường hóa
boost
sự nâng cao
boost
nạp (acquy)
boost /ô tô/
tăng công suất
boost /cơ khí & công trình/
tăng cường độ
boost /hóa học & vật liệu/
tăng điện áp
augmentation, boost /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự gia tăng
boost, pressurization
sự tăng áp
boost, booster /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
tăng điện thế
boost, increase
tăng lên
boost, boosting /hóa học & vật liệu/
tăng thế
air blower, boost
bơm tăng áp
ascension, bonus, boost
sự tăng
amplification, boost, enhancement
sự tăng cường
amplify, attached, boost
tăng cường
bank up, boost, elevate
nâng lên
accretion of bed level, boost, enhancement
sự nâng cao đáy lòng dẫn