TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 boost

cường hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nâng cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng cường độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng điện thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm tăng áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nâng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nâng cao đáy lòng dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 boost

 boost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 augmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressurization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 booster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boosting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air blower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enhancement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attached

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accretion of bed level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boost /cơ khí & công trình/

cường hóa

 boost

sự nâng cao

 boost

nạp (acquy)

 boost /ô tô/

tăng công suất

 boost /cơ khí & công trình/

tăng cường độ

 boost /hóa học & vật liệu/

tăng điện áp

 augmentation, boost /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự gia tăng

 boost, pressurization

sự tăng áp

 boost, booster /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

tăng điện thế

 boost, increase

tăng lên

 boost, boosting /hóa học & vật liệu/

tăng thế

air blower, boost

bơm tăng áp

 ascension, bonus, boost

sự tăng

 amplification, boost, enhancement

sự tăng cường

 amplify, attached, boost

tăng cường

 bank up, boost, elevate

nâng lên

accretion of bed level, boost, enhancement

sự nâng cao đáy lòng dẫn