Việt
tăng thế
cái tăng thế
Anh
boost
boosting
booster
Đức
Transformator
die Spannung steigen.
Transformator m; die Spannung f steigen.
boost, boosting /hóa học & vật liệu/
booster /xây dựng/
booster /hóa học & vật liệu/