elevate
nâng lên, giương súng
Tăng độ cao về góc của 1 khẩu súng, máy phóng tên lửa hay các dụng cụ quang học.
To increase the angular height of an apparatus such as a gun, launcher, or optical instrument.
elevate /hóa học & vật liệu/
nâng lên, giương súng
elevate, get up /toán & tin/
đưa lên
bank up, boost, elevate
nâng lên