TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giương súng

nâng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giương súng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giương súng

 elevate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevate

nâng lên, giương súng

Tăng độ cao về góc của 1 khẩu súng, máy phóng tên lửa hay các dụng cụ quang học.

To increase the angular height of an apparatus such as a gun, launcher, or optical instrument.

 elevate /hóa học & vật liệu/

nâng lên, giương súng