TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cường hóa

cường hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia tốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cường hóa

 boost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

force

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Selbstverstärkung

Tự cường hóa

Pneumatischer Bremskraftverstärker

Bộ cường hóa lực phanh khí nén

v Keine Selbstverstärkung wegen der ebenen Bremsflächen.

Không tự cường hóa vì bề mặt phanh phẳng.

Unterdruck­Bremskraftverstärker

Bộ cường hóa lực phanh áp suất chân không

Hydraulischer Bremskraftverstärker (Bild 2)

Bộ cường hóa lực phanh thủy lực (Hình 2)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

force

lực, sức, cường hóa, gia tốc, nhân lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boost /cơ khí & công trình/

cường hóa