Achse /f =, -ntrục,/
lỏi, cốt, ruột;
Skelett /n -(e)s,/
1. bộ xương, cốt; 2. khung, cốt, bộ khung, bộ cốt, bộ sưòn; 3. (nghĩa bóng) [cái} sưôn, đề cương, dàn bài.
Armierung /í =, -en/
1. [sự] vũ trang; 2. [sự] trang bị, thiét bị; 3. cốt, khung, thiết bị; vỏ sắt, vỏ thép.
Gerippe /n -s, =/
1. bộ xương, cốt; er sieht aus wie ein wandelndes Gerippe nó trông gióng như bộ xương đang đi, nó gióng như một xác chết đang đi; 2. bộ khung, sưòn, cót, giá, sưôn; das Gerippe eines Aufsatzes dàn bài sáng tác chi tiết.
Gestell /n -(e)s,/
1. khung, sưòn, cốt, giá, đỡ; giá phơi, giá ba chân, bệ, đài, đế tượng; 2. đưòng qua rừng, đường phân khoảnh (rừng), đưàng đẵn gỗ.
Schaft /m -(e)s, Schäft/
m -(e)s, Schäfte 1. cần, thanh, đòn, cốt, lõi, ruột; tay nắm, cán (búa, dao...); [cái] báng súng, báng; [cái] cán cô; 2. (thực vật) cọng, thân, cộng, dây, thân thảo, cuống; 3. ống ủng, óng bót.
Bewehrung /f =, -en/
1. [sự] trang bị, thiết bị; 2. vỏ, vỏ sắt, vỏ thép; thép bọc; 3. [sự] gia cô, tăng cuông, chống, cố định, kẹp, siết chặt; 4. thiết bị, phụ tùng, phục tùng nôi ông, cốt, sưòn; 5. [sự] vũ trang.