Achse /[’akso], die; -n/
(Technik) trục bánh xe;
die Achse ist gebrochen : trục xe đã bị gãy bis an die Achsen im Schlamm einsinken : bị lún trong bùn đến tận trục bánh xe auf [der] Achse sein (ugs.) : đang trên đường, đang đi du lịch hay đi công tác per Achse (Wutsch., Verkehrsw.) : chuyên chở bằng xe.
Achse /[’akso], die; -n/
(Technik) trục bánh răng;
trục khuỷu;
trục cơ;
die Achse der Schleifscheibe : trục của đĩa mài.
Achse /[’akso], die; -n/
trục quay (Drehachse);
Achse /[’akso], die; -n/
(Math ) trục tọa độ (Koordinaten-, Symmetrieachse);
Achse /[’akso], die; -n/
(Geol ) trục của các lớp;
Achse /[’akso], die; -n/
(Archit ) đường trục ngang hoặc trục thẳng đứng (để làm chuẩn cho các (bản vẽ) công trình xây dựng);
Achse /[’akso], die; -n/
(Bot) thân chồi (Sprossachse);