axis
['æksis]
danh từ, số nhiều axes o trục
§ anticlinal axis : trục nếp lồi
§ central axis : trục tâm
§ earth's axis : trục quả đất
§ fold axis : trục nếp uốn
§ geometrical axis : trục hình học
§ magnetic axis : trục từ
§ optic axis : trục quang
§ pitching axis : trục nghiêng
§ plunging axis : trục dốc cắm xuống
§ rotation axis : trục quay
§ saddle axis : trục nếp lồi, trục yên
§ symmetry axis : trục đối xứng
§ synclinal axis : trục nếp lõm
§ trough axis : trục nếp lõm
§ visual axis : trục nhìn
§ zonal axis : trục đới
§ axis of a lode : trục mạch quặng
§ axis of rotation : trục xoay
§ axis of revolution : trục xoay
o (vật lý) tia xuyên