TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường trung tâm

đường trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường trung tâm

centre line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 center line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central office line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axis

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Das jeweilige Symbol steht so nahe wie möglich rechts außerhalb des Ovals in Höhe der Mittellinie.

Mỗi biểu tượng nếu có thể đứng gần bên phải phía ngoài hình trái xoan có độ cao tuyến đường trung tâm càng gần càng tốt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

axis

trục, đường trục, đường trung tâm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

centre line

đường trung tâm

Trục dọc của kênh hay bờ đập chứa nước. Về một kế hoạch, đường vẽ ở giữa công trình xây dựng nuôi trồng thủy sản, chia thành 2 phần bằng nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center line

đường trung tâm

central line

đường trung tâm

central office line

đường trung tâm

centre line

đường trung tâm

center line

đường trung tâm