TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

centre line

đường trục

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đường tim

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

đường tâm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường dọc tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường nối tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đường tim lỗ đinh tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường giữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

centre line

Centre line

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

center line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 graduation line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

centre line

Mittellinie

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achslinie

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Symmetrieachse

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Flügelmittellinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skelettlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mittschiffslinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

centre line

ligne moyenne du profil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

squelette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne des centres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne équidistante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittellinie /f/CT_MÁY, CƠ, DHV_TRỤ/

[EN] center line (Mỹ), centre line (Anh)

[VI] đường tâm, đường giữa

Mittschiffslinie /f/VT_THUỶ/

[EN] center line (Mỹ), centre line (Anh)

[VI] đường dọc tâm, đường nối tâm, đường trục

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Centre line

Centre line

Đường tim, đường trục

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

centre line

đường trung tâm

Trục dọc của kênh hay bờ đập chứa nước. Về một kế hoạch, đường vẽ ở giữa công trình xây dựng nuôi trồng thủy sản, chia thành 2 phần bằng nhau.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Centre line

Đường tim, đường trục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centre line /ENERGY/

[DE] Flügelmittellinie; Skelettlinie

[EN] centre line

[FR] ligne moyenne du profil; squelette

center line,centre line /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mittellinie

[EN] center line; centre line

[FR] ligne des centres; ligne équidistante

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centre line

đường dọc tâm

centre line

đường nối tâm

centre line

đường tâm

centre line

đường trung tâm

centre line

đường tim lỗ đinh tán

centre line, graduation line

đường tim lỗ đinh tán

Lexikon xây dựng Anh-Đức

centre line

centre line

Achslinie

centre line

centre line

Mittellinie

centre line

centre line

Symmetrieachse

Tự điển Dầu Khí

centre line

o   đường tâm, đường trục

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Centre line

Đường tim, đường trục