Việt
đường tim
đường trục
vạch lấy hành trình
Anh
Centre line
Center line
center line
centre line
lubber's line
lubber’s line
Đức
Kursstrich
Steuerstrich
Đường tim,đường trục
Đường tim, đường trục
Đường trục,đường tim
Đường trục, đường tim
Kursstrich /m/VT_THUỶ/
[EN] lubber’s line
[VI] đường tim (la bàn)
Steuerstrich /m/DHV_TRỤ, VT_THUỶ/
[VI] vạch lấy hành trình, đường tim (la bàn)
center line, centre line
đường tim (la bàn)