Steuerstrich /m/DHV_TRỤ, VT_THUỶ/
[EN] lubber’s line
[VI] vạch lấy hành trình, đường tim (la bàn)
Kursstrich /m/VT_THUỶ/
[EN] lubber’s line
[VI] đường tim (la bàn)
Anliegestrich /m/VTHK/
[EN] lubber’s line
[VI] đường tim la bàn, vạch để lấy hành trình (la bàn)