TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 centre line

đường tim lỗ đinh tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tim đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dọc tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tâm của khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách ngăn đường giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường trục chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nối tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cắt theo đường trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 centre line

 centre line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swivel axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center line bulkhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of centers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center line profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central office line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre line /xây dựng/

đường tim lỗ đinh tán

 centre line

đường tim lỗ đinh tán

 centre line /xây dựng/

trục đường

 axis, centre line

tim đường

 center line, centre line /giao thông & vận tải/

đường dọc tâm

swivel axis, centre line

đường tâm của khớp

 center line, centre line

đường tim

center line bulkhead, centre line

vách ngăn đường giữa

bus, center line, centre line

đường trục chính

 center line, centre line, line of centers

đường nối tâm

center line profile, central line, central office line, centre line

mặt cắt theo đường trung tâm