TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường giữa

đường giữa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường giữa

center line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

midline

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 center line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centre line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường giữa

Mittellinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Schmelzestrom wird zentral vom Extruder kommend dem Werkzeug zugeführt und von einem Verteilerkanal beidseitig verteilt.

Dòng chảy chất dẻo lỏng từ máy đùn đến khuôn theo đường giữa và được kênh phân phối dẫn sang hai bên.

Ausgehend von der Mittellinie ist aus der errechneten Flächengleichheit (Rechteckfläche = Fläche oberhalb und unterhalb des P-Profils) die Höhe h = Ra.

Phátxuất từ đường giữa là chiểu cao h = Ra đượctính từ diện tích bằng nhau (diện tích hình chữnhật = diện tích trên và dưới của profi i n P).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittellinie /f/CT_MÁY, CƠ, DHV_TRỤ/

[EN] center line (Mỹ), centre line (Anh)

[VI] đường tâm, đường giữa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center line

đường giữa

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

midline

đường giữa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

center line

đường giữa