TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tim đường

Tim đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần chính giữa đưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: plissierte - nếp xếp giũa váy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tim đường

Axis

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tim đường

Mittelbahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tim đường

Axe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelbahn /f =, -en/

1. tim đường, phần chính giữa đưởng; 2.: plissierte - nếp xếp giũa váy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axis, centre line

tim đường

 center line

tim đường (đường sắt)

 center line /giao thông & vận tải/

tim đường (đường sắt)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tim đường

[EN] Axis

[VI] Tim đường

[FR] Axe

[VI] Trục đối xứng của nền đường. Trường hợp mặt cắt ngang cấu tạo không đối xứng tim đường là trục đối xứng của phần xe chạy.