Việt
Tim đường
phần chính giữa đưởng
: plissierte - nếp xếp giũa váy.
Anh
Axis
axis
centre line
center line
Đức
Mittelbahn
Pháp
Axe
Mittelbahn /f =, -en/
1. tim đường, phần chính giữa đưởng; 2.: plissierte - nếp xếp giũa váy.
axis, centre line
tim đường
tim đường (đường sắt)
center line /giao thông & vận tải/
[EN] Axis
[VI] Tim đường
[FR] Axe
[VI] Trục đối xứng của nền đường. Trường hợp mặt cắt ngang cấu tạo không đối xứng tim đường là trục đối xứng của phần xe chạy.