axis
trục ~ of arch đ c. tr ụ c vòng ~ of channel tv. ( đường) tr ục lòng sông ~ of collimation trục ngắm chuẩn , trục chuẩn trực ~ of elongation tr ụ c kéo dài ~ of flow đường trục của dòng ~ of fold(ing) trục uốn nếp, bản lề uốn nếp ~ of inertia trục quán tính ~ of lode trục mạch (quặng) ~ of low pressure tr ục áp th ấp ~ of optical ellipsoid tr ục elipxoitquang học , quang trục elipxoit ~ of perspective trục phố i cảnh ~ of rotation trục quay ~ of shortening trục co rút ~ of sight trục ngắm ~ of spiral scroll cs. trục xoắn (của vỏ Chân bụng) ~ of the camera trục máy ảnh ~ of the celestial sphere thv. tr ụ c thiên cầu ~ of the Earth trục trái đất ~ of the image trục toạ độ ảnh ~ of tilt tr ụ c nghiêng ~ of trough trục máng; trục mi ền võng ~ of vault đ c. trụ c vòm aiming ~ trục ngắm anticlinal ~ trục nếp lồi associated ~ trục phối hợp bubble ~ trục ống thuỷ coiling ~ trục cuộn collimating ~ trục ngắm chuẩn, trục chuẩn trực cross ~ trục xuyên ngang (của máy trắc địa) declination ~ trục nghiêng fixed ~ trục cố định greatest ~ of strain trục biến dạng lớn nhất ground ~ trđ. trục của mặt cắt ngang , tr ụ c bình đồ horizontal ~ trục nằm ngang hour ~ trục giờ intermediate ~ of strain trục biến dạng trung gian lateral ~ trục bên least strain ~ trục biến dạng bé nhất least stress ~ trục ứng suất bé nhất lens ~ trục thấu kính level ~ trục mực thuỷ chuẩn longitudinal ~ trục dọc magnetic ~ trục từ main tilting ~ trục nghiêng chính major ~ trục lớn major equatorial ~ trục xích đạo lớn (của elipxoit trái đất) minor ~ trục nhỏ moving ~ trục di động , trục động octahedral ~ trục bậc ba; trục của khối tám mặt optic ~ quang trục, trục quang học orogenic ~ đc. trục tạo núi orthogonal ~ trục vuông góc polar ~ trục cực principal ~ of strain trục biến dạng chính rectangular coordinate ~ trục toạ độ vuông góc road ~ trục đường rotational ~ trục quay space ~ trục toạ độ không gian spirit-level ~ trục ống thuỷ synclinal ~ trục nếp lõm tectonic ~ trục kiến tạo terrestrial magnetic ~ trục địa từ transit ~ trục ngang qua vertical ~ trục thẳng đứng visual ~ trục ảo zenith-nadir ~ trục đỉnh và đáy (thiên cầu)