TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rachis

axis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

midrib

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rachis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rachis

Rippe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rachis

rachis

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

côte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

côte,rachis /ENVIR/

[DE] Rippe

[EN] axis; midrib; rachis

[FR] côte; rachis

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rachis

rachis [Rajîs] n. m. 1. GPHÁU Cột sống, cột xuong sống, cột sống lung. 2. KHTỰNHIÉN Trục trung tâm (của lá lược duong xỉ, của bông lúa, của lông chim V.V.).