TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

midrib

gân giữa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

midrib

midrib

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

axis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rachis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

midrib

Mittelrippe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rippe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

midrib

côte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rachis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelrippe /f/L_KIM/

[EN] midrib

[VI] gân giữa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

midrib /SCIENCE/

[DE] Rippe

[EN] midrib

[FR] côte

axis,midrib,rachis /ENVIR/

[DE] Rippe

[EN] axis; midrib; rachis

[FR] côte; rachis

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

midrib

[DE] Mittelrippe

[EN] midrib

[VI] gân giữa (của lá)

midrib

[DE] Mittelrippe

[EN] midrib

[VI] gân giữa (của lá