Việt
tâm trục
lõi trục cán
Trục
trục tuyến.
Anh
axle centre
axle center
core of roll
axis
Đức
Achsmitte
Vollmantelschneckenzentrifuge, Dekanter
Máy ly tâm trục vít có vỏ bọc, máy gạn tách
Mittelachsen verschoben (vergrößert gezeichnet)
Tâm trục bị dịch chuyển (phóng to)
Dadurch entsteht ein minimaler Versatz der Mittelachsen von Welleund Nabe, was bei der Auswahl zu beachten ist.
Qua đó, tâm trục và ổ trục bị sai lệch một ít, cần phải chú ý khi chọn lựa.
Durch die Kugeln und die geraden Laufflächen ist es möglich, Drehmomente auch bei ständig sich verändernder Achsenmitte zu übertragen.
Nhờ các bi cầu và mặt lăn phẳng mà có thể truyền momen xoắn khi các tâm trục thường xuyên thay đổi.
Die Schneckenstege sind in Stegabschnitte gegliedert in welche die Stifte von außen bis fast auf den Schneckenkern hineinragen.
Chiều dài sống lưng của trục vít được phân chia thành nhiều đoạn, trên đó có gắn các chốt ghim từ ngoài vào đến tâm trục vít.
Trục, tâm trục, trục tuyến.
tâm trục, lõi trục cán
Achsmitte /f/ÔTÔ/
[EN] axle center (Mỹ), axle centre (Anh)
[VI] tâm trục
axle centre /ô tô/