Việt
trục
cái trục
. trục
Anh
axis
axle
shaft
spindle
shafts
lineshaft
loose shaft
side shaft
squaring shaft
mềm working shaft
irreversible worm
GIẤY axle
axis or axes
axled
pivot
arbor
axis n.
shaft n.
spindle n.
axial
Axles
lift
Đức
Achse
Welle
Spindel
Achs-
Walze
mit dem Kran hochheben
Hebekran
hinauswerfen
vertreiben
verjagen
ausweisen
Wellen
Achsen
Wellbaum
Wellbaum /der (veraltet)/
trục;
Spindel /['fpindal], die; -, -n/
(Technik) trục;
Axis (n)
[VI] Trục
[EN] Shafts
[VI] trục
[EN] Axles
Shaft
(thuộc) trục
Trục (quay)
Trục
Axis
also known as the poles, this is an imaginary line through the center of rotation o f an object.
Được biết như các cực, đây là một đường tưởng tượng đi qua tâm của quay của một vật
axis or axes, axled
pivot /cơ khí & công trình/
trục (cố định trên có gắn bộ phận khác quay nhanh)
arbor /toán & tin/
trục (máy tiệm)
arbor /xây dựng/
trục (máy tiện)
axis /ô tô/
trục (quay)
shaft /hóa học & vật liệu/
trục (truyền)
lift /cơ khí & công trình/
1)(kỹ) Achse f; Welle f, Walze f; trục bảnh xe Radachse f;
2) mit dem Kran hochheben; Hebekran m;
3) hinauswerfen vt, vertreiben vt, verjagen vt, ausweisen vt.
Spindel /f/XD/
[EN] spindle
[VI] trục (máy tiện)
Welle /f/CNSX/
[EN] shaft
Welle /f/ÔTÔ/
[VI] trục (động cơ)
Welle /f/CƠ/
[EN] shaft, GIẤY axle
Welle /f/VT_THUỶ/
Achs- /pref/XD, ÔTÔ/
[EN] axle
[VI] (thuộc) trục
Achse /f/XD/
Achse /f/HÌNH/
[EN] axis
Achse /f/ÔTÔ, CT_MÁY/
Achse /f/GIẤY, V_LÝ/
Axle
[EN] shafts