pivot /xây dựng/
điểm chốt xoay
pivot /cơ khí & công trình/
trục (cố định trên có gắn bộ phận khác quay nhanh)
pivot
điểm quay
pivot
chất xoay
pintle, pivot
chốt, trục
pivot, pivot point /cơ khí & công trình/
điểm chốt xoay
detent pawl, pivot
chốt khóa
neck bearing, pivot
ổ ngõng trục
pivot, turning point /cơ khí & công trình/
điểm xoay
pier power house, pillars, pivot
nhà năng lượng trong trụ đập
center of motion, centre of motion, pivot, turning bolt
chốt quay
levelling fulcrum, pivot, point of support, seat, support
điểm tựa lấy
axis of revolution, axis of rotation, fang bolt, hinge pin, pintle, pivot
trục xoay vòng