TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 turning point

điểm xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm ngoặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 turning point

 pivot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertex of angle of curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pivot, turning point /cơ khí & công trình/

điểm xoay

 entry point, turning point /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

điểm chuyển

 point of intersection, turning point, vertex of angle of curvature

điểm ngoặt