TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

levelling fulcrum

điểm tựa đòn bẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm tựa lấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm tựa lấy thăng bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

levelling fulcrum

levelling fulcrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pivot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leveling fulcrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

levelling fulcrum

Hebeldrehpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hebeldrehpunkt /m/CNSX/

[EN] leveling fulcrum (Mỹ), levelling fulcrum (Anh)

[VI] điểm tựa đòn bẩy, điểm tựa lấy thăng bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

levelling fulcrum

điểm tựa đòn bẩy

levelling fulcrum, pivot, point of support, seat, support

điểm tựa lấy