TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm quay

điểm quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm ngoặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điểm quay

 pivot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turning point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điểm quay

Wendepunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-momentpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Angelpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

senkrechter Abstand zwischen Drehpunkt und Wirkungslinie der Kraft

Khoảng cách thẳng góc giữa điểm quay và đường tác dụng của lực

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Drehpunkt der Scherschneiden liegt über dem Blech.

Điểm quay của lưỡi cắt nằm bên trên tấm tôn.

Jede Bremsbacke hat einen festen Dreh- oder Abstützpunkt, z.B. Stützlager.

Mỗi má phanh có một điểm quay hay điểm đỡ cố định, thí dụ ổ đỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angelpunkt /der/

điểm quay; tâm quay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-momentpunkt /m -(e)s, -e/

điểm quay, tâm quay; -moment

Wendepunkt /m -(e)s,/

1. (thiên văn) điểm quay (của chí điểm); 2. (nghĩa bóng) bưdc ngoặt, khúc ngoặt; [sự] đột bién, thay đổi đột ngột.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wendepunkt /m/XD/

[EN] turning point

[VI] điểm ngoặt, điểm quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pivot

điểm quay