Việt
điểm quay
tâm quay
điểm ngoặt
-e
bưdc ngoặt
khúc ngoặt
Anh
pivot
turning point
Đức
Wendepunkt
-momentpunkt
Angelpunkt
senkrechter Abstand zwischen Drehpunkt und Wirkungslinie der Kraft
Khoảng cách thẳng góc giữa điểm quay và đường tác dụng của lực
Der Drehpunkt der Scherschneiden liegt über dem Blech.
Điểm quay của lưỡi cắt nằm bên trên tấm tôn.
Jede Bremsbacke hat einen festen Dreh- oder Abstützpunkt, z.B. Stützlager.
Mỗi má phanh có một điểm quay hay điểm đỡ cố định, thí dụ ổ đỡ.
Angelpunkt /der/
điểm quay; tâm quay;
-momentpunkt /m -(e)s, -e/
điểm quay, tâm quay; -moment
Wendepunkt /m -(e)s,/
1. (thiên văn) điểm quay (của chí điểm); 2. (nghĩa bóng) bưdc ngoặt, khúc ngoặt; [sự] đột bién, thay đổi đột ngột.
Wendepunkt /m/XD/
[EN] turning point
[VI] điểm ngoặt, điểm quay