TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wendepunkt

điểm uốn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm ngoặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đột biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chí điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm đổi chiều điểm uốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wendepunkt

inflection point

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reversal point

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

point of contraflexure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inflexion point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turning point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

point of inflection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wendepunkt

Wendepunkt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Beugungspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biegung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

wendepunkt

point d'inflexion

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tournant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wendepunkt der Geschichte

một bước ngoặt lịch sử.

der Wendepunkt einer Kurve

diểm uốn của một đường cong.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Biegung,Wendepunkt

tournant

Biegung, Wendepunkt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wendepunkt /der/

sự đột biến; sự thay đổi đột ngột; bước ngoặt; khúc ngoặt;

ein Wendepunkt der Geschichte : một bước ngoặt lịch sử.

Wendepunkt /der/

chí điểm; điểm đổi chiều (Math :) điểm uốn;

der Wendepunkt einer Kurve : diểm uốn của một đường cong.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wendepunkt /m -(e)s,/

1. (thiên văn) điểm quay (của chí điểm); 2. (nghĩa bóng) bưdc ngoặt, khúc ngoặt; [sự] đột bién, thay đổi đột ngột.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wendepunkt /m/XD/

[EN] turning point

[VI] điểm ngoặt, điểm quay

Wendepunkt /m/HÌNH/

[EN] point of inflection

[VI] điểm uốn

Wendepunkt /m/TOÁN/

[EN] reversal point

[VI] điểm đảo (của một hàm)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wendepunkt

reversal point

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wendepunkt /SCIENCE/

[DE] Wendepunkt

[EN] point of contraflexure

[FR] point d' inflexion

Wendepunkt /SCIENCE/

[DE] Wendepunkt

[EN] inflection point

[FR] point d' inflexion

Wendepunkt /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wendepunkt

[EN] inflexion point

[FR] point d' inflexion

Beugungspunkt,Wendepunkt /SCIENCE/

[DE] Beugungspunkt; Wendepunkt

[EN] inflexion point

[FR] point d' inflexion

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

inflection point

[DE] Wendepunkt

[VI] điểm uốn

[FR] point d' inflexion