Việt
điểm đảo
Anh
reversal point
Đức
Umkehrpunkt
Wendepunkt
Die bei der Ausdehnung der Feder entstehende Federkraft bremst die Karosserie wieder ab, der obere Umkehrpunkt ist erreicht.
Lực lò xo do lò xo bị giãn tạo ra kéo thân vỏ xe trở lại, thân vỏ xe đạt đến điểm đảo trên.
Dabei wird die Feder zusammen gedrückt (gespannt), die entstehende Federkraft bremst die Bewegung der Karosserie bis zum unteren Umkehrpunkt ab.
Lò xo lại bị nén, lực lò xo được sinh ra cản chuyển động của thân vỏ xe cho đến khi thân vỏ xe đạt điểm đảo dưới.
reversal point /toán & tin/
điểm đảo (của một hàm)
Umkehrpunkt /m/TOÁN/
[EN] reversal point
[VI] điểm đảo
Wendepunkt /m/TOÁN/
[VI] điểm đảo (của một hàm)