TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đảo

điểm đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm đảo

reversal point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reversal point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm đảo

Umkehrpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wendepunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die bei der Ausdehnung der Feder entstehende Federkraft bremst die Karosserie wieder ab, der obere Umkehrpunkt ist erreicht.

Lực lò xo do lò xo bị giãn tạo ra kéo thân vỏ xe trở lại, thân vỏ xe đạt đến điểm đảo trên.

Dabei wird die Feder zusammen gedrückt (gespannt), die entstehende Federkraft bremst die Bewegung der Karosserie bis zum unteren Umkehrpunkt ab.

Lò xo lại bị nén, lực lò xo được sinh ra cản chuyển động của thân vỏ xe cho đến khi thân vỏ xe đạt điểm đảo dưới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversal point /toán & tin/

điểm đảo (của một hàm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehrpunkt /m/TOÁN/

[EN] reversal point

[VI] điểm đảo

Wendepunkt /m/TOÁN/

[EN] reversal point

[VI] điểm đảo (của một hàm)