Việt
điểm đảo
Anh
reversal point
Đức
Wendepunkt
Umkehrpunkt
Umkehrlage
Pháp
point de rebroussement
reversal point /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Umkehrlage
[EN] reversal point
[FR] point de rebroussement
Umkehrpunkt /m/TOÁN/
[VI] điểm đảo
Wendepunkt /m/TOÁN/
[VI] điểm đảo (của một hàm)