pintle
bulông ngạnh
pintle /toán & tin/
chốt, trục
gudgeon, pintle /xây dựng/
chốt xoay
hinged bolt, pintle /cơ khí & công trình/
bulông bản lề
pintle, rag bolt
bulông ngạnh
gudgeon, pintle, tenon
mộng dương
latch pillar, pillar support, pintle, post
trụ đỡ trung tâm khung cửa
drive axle, pintle, rudder stock, steering shaft
trục lái
hob swivel head, perpetual screw, pintle, spindle
đầu xoay trục vít (phay lăn)
fixed centre, gudgeon, pintle, pivot spindle, swivel stud
trục tâm cố định
axled, cam spindle, center cut, cylinder, lineshaft, pintle
chiều trục
axis of revolution, axis of rotation, fang bolt, hinge pin, pintle, pivot
trục xoay vòng
stud bolt, grub screw, headless set screw, pin, pintle, sprig, stub bolt, stud
vít cấy (có) ren hai đầu
anchor bolt, fang bolt, foundation bolt, holding-down bolt, lag screw, lewis, lewisson, pintle, rag bolt, screw, stay
bulông móng