anchor bolt /xây dựng/
bulông bệ
anchor bolt
bulông neo
anchor bolt /xây dựng/
bulông neo (móng)
anchor bolt
bulông bệ máy
anchor bolt
ốc neo bệ máy
anchor bolt /cơ khí & công trình/
ốc neo bệ đáy
anchor bolt, foundation bolt /xây dựng/
bulông bệ máy
anchor bolt, anchor male cone /xây dựng/
chốt neo
Cái chốt nối một công trình và cái nền của nó để ngăn cho công trình khỏi bị nghiênh do lực nằm ngang của các chấn động địa chất hoặc các tác động của gió.
A bolt connecting a structure to its foundation to resist overturning from the lateral forces of seismic and wind loads.
anchor bolt, foundation bolt, ground bolt
ốc neo bệ máy
anchor bolt, clamping bolt, lock bolt, toggle bolt
bulông chốt
1. phần bulông của một chốt. 2. một bulông được cố định bằng một vòng đai chốt, chứ không phải một đai ốc. 3. một bulông được dùng để điều chỉnh hay chốt các bộ phận của máy.
1. the bolt portion of a lock.the bolt portion of a lock.2. a bolt that is fixed with a locking collar rather than a nut.a bolt that is fixed with a locking collar rather than a nut.3. a bolt used to adjust or lock machine parts.a bolt used to adjust or lock machine parts.
anchor bolt, fastening bolt, fastening screw, set bolt, setting screw, spade bolt, wedge bolt
bulông định vị
Bulông có đầu dẹp và có một lỗ ngang, dùng để lắp các cuộn dây, các tụ điện hay linh kiện có vỏ bọc lên sườn máy.
anchor bolt, fang bolt, foundation bolt, holding-down bolt, lag screw, lewis, lewisson, pintle, rag bolt, screw, stay
bulông móng