setting screw
vít định vị điều chỉnh
setting screw
vít kẹp chặt
slotted headless screw, setscrew, setting screw
vít không đầu có rãnh
adjusting screw, positioning screw, safety set screw, seat screw, set screw, setting screw
vít định vị điều chỉnh
anchor bolt, fastening bolt, fastening screw, set bolt, setting screw, spade bolt, wedge bolt
bulông định vị
Bulông có đầu dẹp và có một lỗ ngang, dùng để lắp các cuộn dây, các tụ điện hay linh kiện có vỏ bọc lên sườn máy.
attachment screw, clamping screw, fastening screw, fixing bolt, fixing screw, pinching screw, retainer screw, setting screw, setting-up screw, straining screw, terminal screw, thrust screw, tightening-up screw
vít kẹp chặt